Vietnamese Meaning of democratizing
Dân chủ hóa
Other Vietnamese words related to Dân chủ hóa
Nearest Words of democratizing
Definitions and Meaning of democratizing in English
democratizing
to make democratic
FAQs About the word democratizing
Dân chủ hóa
to make democratic
cân bằng,đồng nhất hóa,san phẳng,chuẩn hóa,điều hòa,chuẩn hóa,điều chỉnh,cân bằng,bù đắp,đối trọng
mất cân bằng
democratized => Dân chủ hóa, demobs => Binh lính đã giải ngũ, demobilizing => giải trừ quân bị, demobilizes => giải ngũ, demobilized => giải ngũ,