FAQs About the word demobilizes

giải ngũ

disband, to discharge from military service, to change from a state of war to a state of peace, to dismiss from military service

No synonyms found.

vũ khí,huy động

demobilized => giải ngũ, demobbing => Giải ngũ, demobbed => xuất ngũ, demiworld => thế giới thứ hai, demises => chuyển nhượng,