Vietnamese Meaning of balancing
cân bằng
Other Vietnamese words related to cân bằng
Nearest Words of balancing
- balanchine => Balanchine
- balancereef => Rạn san hô cân bằng
- balancer => cân bằng
- balance-of-payments problem => Vấn đề cân bằng cán cân thanh toán
- balancement => cân bằng
- balanced diet => chế độ ăn cân bằng
- balanced budget => Ngân sách cân bằng
- balanced => cân bằng
- balanceable => có thể cân bằng
- balance wheel => Bánh xe cân bằng
Definitions and Meaning of balancing in English
balancing (n)
getting two things to correspond
balancing (p. pr. & vb. n.)
of Balance
FAQs About the word balancing
cân bằng
getting two things to correspondof Balance
điều chỉnh,bù đắp,cân bằng,ngang bằng,san phẳng,đối trọng,cân bằng,buổi tối,san phẳng,dễ chịu
mất cân bằng
balanchine => Balanchine, balancereef => Rạn san hô cân bằng, balancer => cân bằng, balance-of-payments problem => Vấn đề cân bằng cán cân thanh toán, balancement => cân bằng,