Vietnamese Meaning of balanced budget
Ngân sách cân bằng
Other Vietnamese words related to Ngân sách cân bằng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of balanced budget
- balanced => cân bằng
- balanceable => có thể cân bằng
- balance wheel => Bánh xe cân bằng
- balance sheet => Bảng cân đối kế toán
- balance of trade => Cân bằng thương mại
- balance of power => cân bằng quyền lực
- balance of payments => Cán cân thanh toán
- balance of international payments => cán cân thanh toán quốc tế
- balance beam => Cầu thăng bằng
- balance => sự cân bằng
- balanced diet => chế độ ăn cân bằng
- balancement => cân bằng
- balance-of-payments problem => Vấn đề cân bằng cán cân thanh toán
- balancer => cân bằng
- balancereef => Rạn san hô cân bằng
- balanchine => Balanchine
- balancing => cân bằng
- balanidae => Balanidas
- balaniferous => quả sồi
- balanite => viêm quy đầu
Definitions and Meaning of balanced budget in English
balanced budget (n)
a budget is balanced when current expenditures are equal to receipts
FAQs About the word balanced budget
Ngân sách cân bằng
a budget is balanced when current expenditures are equal to receipts
No synonyms found.
No antonyms found.
balanced => cân bằng, balanceable => có thể cân bằng, balance wheel => Bánh xe cân bằng, balance sheet => Bảng cân đối kế toán, balance of trade => Cân bằng thương mại,