Vietnamese Meaning of balance of international payments
cán cân thanh toán quốc tế
Other Vietnamese words related to cán cân thanh toán quốc tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of balance of international payments
- balance beam => Cầu thăng bằng
- balance => sự cân bằng
- balalaika => balalaika
- balagan => sự lộn xộn
- balaenopteridae => Cá voi có rãnh
- balaenoptera physalus => Cá voi vây
- balaenoptera musculus => Cá voi xanh (Balaenoptera musculus)
- balaenoptera borealis => Cá voi Minke Bắc Đại Tây Dương
- balaenoptera acutorostrata => Cá voi lưng xám
- balaenoptera => Cá voi tấm sừng hàm
- balance of payments => Cán cân thanh toán
- balance of power => cân bằng quyền lực
- balance of trade => Cân bằng thương mại
- balance sheet => Bảng cân đối kế toán
- balance wheel => Bánh xe cân bằng
- balanceable => có thể cân bằng
- balanced => cân bằng
- balanced budget => Ngân sách cân bằng
- balanced diet => chế độ ăn cân bằng
- balancement => cân bằng
Definitions and Meaning of balance of international payments in English
balance of international payments (n)
a system of recording all of a country's economic transactions with the rest of the world over a period of one year
FAQs About the word balance of international payments
cán cân thanh toán quốc tế
a system of recording all of a country's economic transactions with the rest of the world over a period of one year
No synonyms found.
No antonyms found.
balance beam => Cầu thăng bằng, balance => sự cân bằng, balalaika => balalaika, balagan => sự lộn xộn, balaenopteridae => Cá voi có rãnh,