FAQs About the word balanceable

có thể cân bằng

Such as can be balanced.

No synonyms found.

No antonyms found.

balance wheel => Bánh xe cân bằng, balance sheet => Bảng cân đối kế toán, balance of trade => Cân bằng thương mại, balance of power => cân bằng quyền lực, balance of payments => Cán cân thanh toán,