Vietnamese Meaning of balance of trade
Cân bằng thương mại
Other Vietnamese words related to Cân bằng thương mại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of balance of trade
- balance of power => cân bằng quyền lực
- balance of payments => Cán cân thanh toán
- balance of international payments => cán cân thanh toán quốc tế
- balance beam => Cầu thăng bằng
- balance => sự cân bằng
- balalaika => balalaika
- balagan => sự lộn xộn
- balaenopteridae => Cá voi có rãnh
- balaenoptera physalus => Cá voi vây
- balaenoptera musculus => Cá voi xanh (Balaenoptera musculus)
- balance sheet => Bảng cân đối kế toán
- balance wheel => Bánh xe cân bằng
- balanceable => có thể cân bằng
- balanced => cân bằng
- balanced budget => Ngân sách cân bằng
- balanced diet => chế độ ăn cân bằng
- balancement => cân bằng
- balance-of-payments problem => Vấn đề cân bằng cán cân thanh toán
- balancer => cân bằng
- balancereef => Rạn san hô cân bằng
Definitions and Meaning of balance of trade in English
balance of trade (n)
the difference in value over a period of time of a country's imports and exports of merchandise
FAQs About the word balance of trade
Cân bằng thương mại
the difference in value over a period of time of a country's imports and exports of merchandise
No synonyms found.
No antonyms found.
balance of power => cân bằng quyền lực, balance of payments => Cán cân thanh toán, balance of international payments => cán cân thanh toán quốc tế, balance beam => Cầu thăng bằng, balance => sự cân bằng,