Vietnamese Meaning of equilibriums
trạng thái cân bằng
Other Vietnamese words related to trạng thái cân bằng
Nearest Words of equilibriums
Definitions and Meaning of equilibriums in English
equilibriums (pl.)
of Equilibrium
FAQs About the word equilibriums
trạng thái cân bằng
of Equilibrium
sự cân bằng,cân bằng,quả cân đối trọng,sự cân bằng,sự điềm tĩnh,ứ máu,đối trọng,Sự cứng rắn,Tính kiên trì,bù đắp
mất cân bằng,mất cân bằng,sự bất ổn,bất cân bằng,mất cân bằng,mất cân bằng,dao động,bất an,Khả biến,bất ổn
equilibrium law => luật cân bằng, equilibrium constant => hằng số cân bằng, equilibrium => thăng bằng, equilibrity => cân bằng, equilibrist => người đi dây thăng bằng,