Vietnamese Meaning of equinal
cân
Other Vietnamese words related to cân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equinal
- equimultiple => đồng bội số
- equimomental => Đồng trí tuệ
- equilibrize => cân bằng
- equilibriums => trạng thái cân bằng
- equilibrium law => luật cân bằng
- equilibrium constant => hằng số cân bằng
- equilibrium => thăng bằng
- equilibrity => cân bằng
- equilibrist => người đi dây thăng bằng
- equilibrise => cân bằng
- equine => ngựa
- equine distemper => Bệnh dịch ở ngựa
- equine encephalitis => Viêm não ở ngựa
- equine encephalomyelitis => Viêm não tủy sống ngựa
- equinia => Ngựa
- equinoctial => phân kỳ
- equinoctial circle => Vòng phân điểm
- equinoctial line => Đường xích đạo
- equinoctial point => Điểm phân
- equinoctial storm => Bão phân
Definitions and Meaning of equinal in English
equinal (a.)
See Equine.
FAQs About the word equinal
cân
See Equine.
No synonyms found.
No antonyms found.
equimultiple => đồng bội số, equimomental => Đồng trí tuệ, equilibrize => cân bằng, equilibriums => trạng thái cân bằng, equilibrium law => luật cân bằng,