Vietnamese Meaning of equiform
hình dạng con ngựa
Other Vietnamese words related to hình dạng con ngựa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equiform
Definitions and Meaning of equiform in English
equiform (a.)
Having the same form; uniform.
FAQs About the word equiform
hình dạng con ngựa
Having the same form; uniform.
No synonyms found.
No antonyms found.
equidiurnal => phân chia ngày đêm, equidistribution => Phân phối đồng đều, equidistant => cách đều, equidistance => Khoảng cách đều, equidifferent => có khoảng cách bằng nhau,