FAQs About the word equiform

hình dạng con ngựa

Having the same form; uniform.

No synonyms found.

No antonyms found.

equidiurnal => phân chia ngày đêm, equidistribution => Phân phối đồng đều, equidistant => cách đều, equidistance => Khoảng cách đều, equidifferent => có khoảng cách bằng nhau,