Vietnamese Meaning of midmost
giữa nhất
Other Vietnamese words related to giữa nhất
Nearest Words of midmost
Definitions and Meaning of midmost in English
midmost (s)
being in the exact middle
midmost (r)
the middle or central part or point
midmost (a.)
Middle; middlemost.
FAQs About the word midmost
giữa nhất
being in the exact middle, the middle or central part or pointMiddle; middlemost.
giữa chừng,trung gian,giữa,trung tâm,người trung gian,trung bình,trung vị,hòa giải,trung bình,giữa
cực đoan,Xa nhất,xa nhất,Xa nhất,bên ngoài,bên ngoài,xa nhất,Cao nhất,xa nhất,ngoại vi
mid-may => giữa tháng 5, mid-march => giữa tháng 3, midline => đường trung tuyến, midland => Midland, mid-june => giữa tháng Sáu,