Vietnamese Meaning of coffining
quan tài
Other Vietnamese words related to quan tài
Nearest Words of coffining
Definitions and Meaning of coffining in English
coffining (p. pr. & vb. n.)
of Coffin
FAQs About the word coffining
quan tài
of Coffin
chôn cất,che giấu,ẩn náu,chôn cất,xe tang,ẩn giấu,Chôn cất,chôn cất,cất,chôn lại
cháy,hỏa táng,Tiết lộ,khám phá,đào xác,Hiển thị,đang trưng bày,việc đào xác,hiển thị,khai quật
coffined => đã đóng quan tài, coffin nail => đinh quan tài, coffin => quan tài, coffey still => máy chưng cất, cofferwork => Cốp pha,