Vietnamese Meaning of cogently
một cách thuyết phục
Other Vietnamese words related to một cách thuyết phục
Nearest Words of cogently
Definitions and Meaning of cogently in English
cogently (adv.)
In a cogent manner; forcibly; convincingly; conclusively.
FAQs About the word cogently
một cách thuyết phục
In a cogent manner; forcibly; convincingly; conclusively.
thuyết phục,Quyết định,thuyết phục,mạnh,có thẩm quyền,quyết định,quyết định,hiệu quả,mạnh mẽ,thuyết phục
vô căn cứ,không kết luận,do dự,không hiệu quả,không hợp lệ,run rẩy,không thuyết phục,không thuyết phục,Không có căn cứ,không thuyết phục
cogent evidence => Bằng chứng thuyết phục, cogent => thuyết phục, cogenial => hòa đồng, cogency => sức thuyết phục, cog railway => Tàu hỏa bánh răng cưa,