FAQs About the word cogently

một cách thuyết phục

In a cogent manner; forcibly; convincingly; conclusively.

thuyết phục,Quyết định,thuyết phục,mạnh,có thẩm quyền,quyết định,quyết định,hiệu quả,mạnh mẽ,thuyết phục

vô căn cứ,không kết luận,do dự,không hiệu quả,không hợp lệ,run rẩy,không thuyết phục,không thuyết phục,Không có căn cứ,không thuyết phục

cogent evidence => Bằng chứng thuyết phục, cogent => thuyết phục, cogenial => hòa đồng, cogency => sức thuyết phục, cog railway => Tàu hỏa bánh răng cưa,