Vietnamese Meaning of rebuilder
người tái thiết
Other Vietnamese words related to người tái thiết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rebuilder
Definitions and Meaning of rebuilder in English
rebuilder (n.)
One who rebuilds.
FAQs About the word rebuilder
người tái thiết
One who rebuilds.
No synonyms found.
No antonyms found.
rebuild => tái thiết, rebuffing => bác bỏ, rebuffed => từ chối, rebuff => sự từ chối, rebucous => ồn ào,