Vietnamese Meaning of invested (in)
đầu tư (vào)
Other Vietnamese words related to đầu tư (vào)
Nearest Words of invested (in)
Definitions and Meaning of invested (in) in English
invested (in)
to give (time or effort) in order to do something or make something better, to spend money for building or improving (something), to use money for (something) in order to earn more money, to spend money on (something useful or helpful to oneself)
FAQs About the word invested (in)
đầu tư (vào)
to give (time or effort) in order to do something or make something better, to spend money for building or improving (something), to use money for (something) i
trao,được hỗ trợ,viết hoa,được cấp,thăng chức,được tài trợ,thừa hưởng,góp phần,tặng,được thành lập
tước quyền,vẽ,đã nhận,bị ngừng tài trợ,sống
invest (in) => đầu tư (vào), invertebrates => Động vật không xương sống, inverses => các số nghịch đảo, inventions => phát minh, invectives => lời lẽ cay độc,