FAQs About the word bathes

tắm

to flow along the edge of, to take a bath, bath entry 1 sense 1, to apply water or a liquid medicament to, the act or action of bathing, to apply a liquid to, t

té nước,giặt,Vòng,môi,gợn sóng

làm mất nước,làm khô,khô,Bốc hơi,Miếng vá,cháy,Sears,làm khô,vắt,Loại bỏ hơi ẩm

batching => xử lý theo lô, batches => mẻ, batched => theo nhóm, bat (around) => Bay xung quanh, bat (around or back and forth) => Dơi (xung quanh hoặc đi tới đi lui),