Vietnamese Meaning of disqualify
hủy tư cách
Other Vietnamese words related to hủy tư cách
Nearest Words of disqualify
Definitions and Meaning of disqualify in English
disqualify (v)
make unfit or unsuitable
declare unfit
disqualify (v. t.)
To deprive of the qualities or properties necessary for any purpose; to render unfit; to incapacitate; -- with for or from before the purpose, state, or act.
To deprive of some power, right, or privilege, by positive restriction; to disable; to debar legally; as, a conviction of perjury disqualifies a man to be a witness.
FAQs About the word disqualify
hủy tư cách
make unfit or unsuitable, declare unfitTo deprive of the qualities or properties necessary for any purpose; to render unfit; to incapacitate; -- with for or fro
cấm,vô hiệu,vô hiệu hóa,hủy chứng nhận,tước bỏ tính hợp pháp,cấm,cấm,tắt, vô hiệu hoá,tước quyền công dân
ủy quyền,kích hoạt,ban quyền,đặc quyền,đủ tiêu chuẩn,chấp thuận,trao quyền,Ủng hộ,giấy phép,quyền bầu cử
disqualified => Bị loại, disqualification => mất tư cách, disputison => tranh cãi, disputing => tranh chấp, disputer => kẻ tranh chấp,