Vietnamese Meaning of self-explanatory

tự nó giải thích

Other Vietnamese words related to tự nó giải thích

Definitions and Meaning of self-explanatory in English

Wordnet

self-explanatory (s)

needing no explanation

FAQs About the word self-explanatory

tự nó giải thích

needing no explanation

rõ ràng,rõ ràng,có thể hiểu,rõ ràng,rõ,đơn giản,dễ dàng,đơn giản,dễ hiểu,đáng kể

không đáng kể,không thể hiểu được,không thể giải mã,tinh tế,không thể hiểu thấu,khó hiểu,không biết,mơ hồ,mơ hồ,có mây

self-explaining => tự giải thích, self-existent => tự tồn tại, self-existence => sự tự tồn tại, self-examining => tự kiểm, self-examination => tự khám,