Vietnamese Meaning of self-exaltation
Tự đề cao
Other Vietnamese words related to Tự đề cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of self-exaltation
- self-examinant => tự kiểm tra
- self-examination => tự khám
- self-examining => tự kiểm
- self-existence => sự tự tồn tại
- self-existent => tự tồn tại
- self-explaining => tự giải thích
- self-explanatory => tự nó giải thích
- self-exposure => tự phô bày
- self-expression => Tự thể hiện
- self-feeder => máy nạp thức ăn tự động
Definitions and Meaning of self-exaltation in English
self-exaltation (n.)
The act of exalting one's self, or the state of being so exalted.
FAQs About the word self-exaltation
Tự đề cao
The act of exalting one's self, or the state of being so exalted.
No synonyms found.
No antonyms found.
self-evolution => Tự tiến hóa, self-evidently => hiển nhiên, self-evident truth => Chân lý hiển nhiên, self-evident => hiển nhiên, self-evidence => Tự hiểu,