FAQs About the word self-enjoyment

tự hưởng thụ

Enjoyment of one's self; self-satisfaction.

No synonyms found.

No antonyms found.

self-enclosed => tự cung tự cấp, self-employed person => Người tự kinh doanh, self-employed => Tự doanh, self-effacing => khiêm tốn, self-effacement => sự hy sinh bản thân,