Vietnamese Meaning of self-evidence
Tự hiểu
Other Vietnamese words related to Tự hiểu
Nearest Words of self-evidence
- self-estimation => Tự trọng
- self-esteem => Lòng tự trọng
- self-established => tự lập
- self-enjoyment => tự hưởng thụ
- self-enclosed => tự cung tự cấp
- self-employed person => Người tự kinh doanh
- self-employed => Tự doanh
- self-effacing => khiêm tốn
- self-effacement => sự hy sinh bản thân
- self-education => Tự học
Definitions and Meaning of self-evidence in English
self-evidence (n.)
The quality or state of being self-evident.
FAQs About the word self-evidence
Tự hiểu
The quality or state of being self-evident.
sự rõ ràng,tính hiển nhiên,tính minh bạch,dễ hiểu,sự giản dị,sự thẳng thắn,Hiểu được
không thể xuyên thủng,không thể hiểu được,sự bí ẩn,Mờ ám,chiều sâu,kỳ lạ,bóng tối,độ sâu,Không thể hiểu nổi,độ đục
self-estimation => Tự trọng, self-esteem => Lòng tự trọng, self-established => tự lập, self-enjoyment => tự hưởng thụ, self-enclosed => tự cung tự cấp,