FAQs About the word understandability

Hiểu được

the quality of comprehensible language or thought

dễ hiểu,sự rõ ràng,tính hiển nhiên,sự thẳng thắn,tính minh bạch,sự giản dị,Tự hiểu

không thể xuyên thủng,không thể hiểu được,sự bí ẩn,Mờ ám,chiều sâu,kỳ lạ,bóng tối,độ sâu,Không thể hiểu nổi,độ đục

understand => hiểu, understairs => dưới cầu thang, understair => dưới cầu thang, understaffed => thiếu nhân viên, underspore => bào tử dưới,