FAQs About the word self-education

Tự học

the process of educating yourself

No synonyms found.

No antonyms found.

self-educated => Tự học, self-drive => tự hành, self-doubt => tự nghi ngờ bản thân, self-distrust => mất lòng tin vào bản thân, self-disgust => Chán ghét bản thân,