Vietnamese Meaning of self-fertilization
tự thụ phấn
Other Vietnamese words related to tự thụ phấn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of self-fertilization
- self-fertilised => tự thụ phấn
- self-fertilisation => Tự thụ phấn
- self-feeder => máy nạp thức ăn tự động
- self-expression => Tự thể hiện
- self-exposure => tự phô bày
- self-explanatory => tự nó giải thích
- self-explaining => tự giải thích
- self-existent => tự tồn tại
- self-existence => sự tự tồn tại
- self-examining => tự kiểm
Definitions and Meaning of self-fertilization in English
self-fertilization (n)
fertilization by the union of male and female gametes from the same individual
self-fertilization (n.)
The fertilization of a flower by pollen from the same flower and without outer aid; autogamy.
FAQs About the word self-fertilization
tự thụ phấn
fertilization by the union of male and female gametes from the same individualThe fertilization of a flower by pollen from the same flower and without outer aid
No synonyms found.
No antonyms found.
self-fertilised => tự thụ phấn, self-fertilisation => Tự thụ phấn, self-feeder => máy nạp thức ăn tự động, self-expression => Tự thể hiện, self-exposure => tự phô bày,