Vietnamese Meaning of umpired
trọng tài
Other Vietnamese words related to trọng tài
Nearest Words of umpired
Definitions and Meaning of umpired in English
umpired (imp. & p. p.)
of Umpire
FAQs About the word umpired
trọng tài
of Umpire
phán quyết,adjudicated,trọng tài,quyết định,quyết tâm,đã đánh giá,trọng tài,định cư,kết luận,coi là
mập mờ,được phòng ngừa,váy,thận trọng
umpire => trọng tài, umpirage => Trọng tài, ump => ầm, ummah => Cộng đồng, umma tameer-e-nau => Umma tameer-e-nau,