Vietnamese Meaning of horsing around
Ngựa
Other Vietnamese words related to Ngựa
- trò hề
- trò hề
- Trò nghịch ngợm
- trò đùa
- trêu chọc
- nói đùa
- Trò khỉ
- buồn cười
- giả vờ
- Khỉ
- trò hề
- trò hề
- Vui tươi
- roughhouse
- sự ngớ ngẩn
- Nghịch ngợm
- Slap-stick
- trò hề
- xô xát
- ồn ào
- đùa cợt
- tính trẻ con
- trò hề
- ma quỷ
- ma quỷ
- phù phiếm
- đùa giỡn
- nhảy múa
- đùa giỡn
- trò đùa
- sự gian manh
- Niềm vui
- quậy phá
- nghịch ngợm
- vớ vẩn
- tinh nghịch
- nghịch ngợm
- tiệc tùng
- gian xảo
- tinh quái
- nô đùa
- ồn ào
- ồn ào
- thể thao
- thể thao
- thủ thuật
- trò đùa
- ồn ào
- ồn ào
- ồn ào
Nearest Words of horsing around
Definitions and Meaning of horsing around in English
horsing around
fool around sense 1, to engage in horseplay
FAQs About the word horsing around
Ngựa
fool around sense 1, to engage in horseplay
trò hề,trò hề,Trò nghịch ngợm,trò đùa,trêu chọc,nói đùa,Trò khỉ,buồn cười,giả vờ,Khỉ
No antonyms found.
horsewhips => roi quất ngựa, horsewhipped => bị quất roi, horse-trading => Thương mại ngựa, horse-traded => buôn ngựa, horses => ngựa,