Vietnamese Meaning of hosed
tưới nước
Other Vietnamese words related to tưới nước
- nhịp đập
- chảy máu
- Bị lừa
- vội vã
- nhổ
- vặn vít
- mắc kẹt
- đốt
- vắt
- phản bội
- Lừa đảo
- chạm khắc
- đục
- đánh lừa
- cắt tỉa
- bị lừa
- bị lừa dối
- làm
- bị khai thác
- kéo đàn violin
- cắt lông
- bị lừa
- mắc câu
- phạt tiền
- Xoáy
- cong
- lột da
- gian lận
- Đã bị lừa
- nạn nhân
- trật
- bị lừa
- lừa dối
- đã làm tại
- lừa dối
- lừa
- Lừa
- tàn tật
- Bị lừa
- chấn động
- thiếu hụt
- đoản mạch
- Say rượu
- cứng
- bị lừa
- bị lừa
- Lừa dối
- Bị lừa
- cưỡng đoạt
- khoét
- bị lừa
- vắt sữa
- khía
- ngâm
- wrest
- vắt
- Than phiền
- Phản bội hai lần
- Bị tính giá quá cao
- bị trói (trong)
- Bán một hóa đơn hàng hóa cho
- Đưa đi chơi
- mang đi giặt khô
Nearest Words of hosed
Definitions and Meaning of hosed in English
hosed
to spray, water, or wash with a hose, stocking, sock, to fire automatic weapons at, to deprive of something due or expected, a close-fitting garment covering the legs and waist worn by men in about 1600, a flexible tube for carrying fluid, a cloth leg covering that sometimes covers the foot, short breeches reaching to the knee, short pants reaching to the knee, a close-fitting garment covering the legs and waist that is usually attached to a doublet by points, a flexible tube for conveying fluids (as from a faucet or hydrant)
FAQs About the word hosed
tưới nước
to spray, water, or wash with a hose, stocking, sock, to fire automatic weapons at, to deprive of something due or expected, a close-fitting garment covering th
nhịp đập,chảy máu,Bị lừa,vội vã,nhổ,vặn vít,mắc kẹt,đốt,vắt,phản bội
No antonyms found.
hose (down) => tưới, horsing around => Ngựa, horsewhips => roi quất ngựa, horsewhipped => bị quất roi, horse-trading => Thương mại ngựa,