Vietnamese Meaning of milked
vắt sữa
Other Vietnamese words related to vắt sữa
- bị lạm dụng
- bị khai thác
- đòn bẩy tài chính
- thao túng
- đã sử dụng
- tận dụng (vào)
- tận dụng (cơ hội)
- Bị lừa
- Bị áp đặt (lên hoặc lên)
- bị ngược đãi
- ma cô
- chơi (trên nó hoặc trên đó)
- được giao dịch trên
- bước trên
- làm việc
- rèn
- chảy máu
- thương mại hóa
- hàng hóa hóa
- cắt lông
- giật giật
- Bị tính giá quá cao
- lột da
- ngâm
- mắc kẹt
Nearest Words of milked
Definitions and Meaning of milked in English
milked (imp. & p. p.)
of Milk
FAQs About the word milked
vắt sữa
of Milk
bị lạm dụng,bị khai thác,đòn bẩy tài chính,thao túng,đã sử dụng,tận dụng (vào),tận dụng (cơ hội),Bị lừa,Bị áp đặt (lên hoặc lên),bị ngược đãi
No antonyms found.
milkcap => Nấm sữa, milk whey => váng sữa, milk wagon => Xe sữa, milk vetch => Cỏ đậu vetch, milk tooth => Răng sữa,