Vietnamese Meaning of capitalized (on)
tận dụng (vào)
Other Vietnamese words related to tận dụng (vào)
Nearest Words of capitalized (on)
Definitions and Meaning of capitalized (on) in English
capitalized (on)
to get an advantage from (something, such as an event or situation)
FAQs About the word capitalized (on)
tận dụng (vào)
to get an advantage from (something, such as an event or situation)
bị lạm dụng,tận dụng (cơ hội),bị khai thác,Bị áp đặt (lên hoặc lên),đòn bẩy tài chính,thao túng,chơi (trên nó hoặc trên đó),được giao dịch trên,đã sử dụng,bước trên
No antonyms found.
capitalize (on) => tận dụng (cơ hội), capitalists => Các nhà tư bản, capeskins => da làm áo choàng, capeskin => áo choàng, capes => áo choàng,