FAQs About the word capelet

Áo choàng

a small cape usually covering the shoulders

Áo choàng burnus,Áo choàng,áo choàng,Khỉ Kaputxi,mũ trùm đầu,cá đuối manta,Mạn-ti-la,khẩu cái,áo choàng,Pelerin

No antonyms found.

caparisons => áo giáp, cap in hand => với chiếc mũ trên tay, cap (off) => Nắp (mở ra), canyons => hẻm núi, canvasses => vải bạt,