Vietnamese Meaning of manteau
áo khoác
Other Vietnamese words related to áo khoác
Nearest Words of manteau
Definitions and Meaning of manteau in English
manteau (n.)
A woman's cloak or mantle.
A gown worn by women.
FAQs About the word manteau
áo khoác
A woman's cloak or mantle., A gown worn by women.
áo choàng,Áo choàng,áo choàng,Váy,áo choàng,Pelerin,Áo choàng burnus,Áo choàng,Áo choàng,Khỉ Kaputxi
No antonyms found.
mantchoo => Mãn Châu, manta ray => Cá đuối manta, manta birostris => Cá đuối ó khổng lồ, manta => cá đuối manta, manswear => thời trang nam,