FAQs About the word mansuetude

Hiền lành

Tameness; gentleness; mildness.

No synonyms found.

No antonyms found.

mansuete => hiền lành, manstealing => kẻ bắt cóc đàn ông, manstealer => kẻ trộm đàn ông, manson => biệt thự, manslaughter => giết người bất cẩn,