Vietnamese Meaning of cap (off)
Nắp (mở ra)
Other Vietnamese words related to Nắp (mở ra)
Nearest Words of cap (off)
Definitions and Meaning of cap (off) in English
cap (off)
No definition found for this word.
FAQs About the word cap (off)
Nắp (mở ra)
hoàn chỉnh,Kết luận,vương miện,đạt đến đỉnh điểm,cuối cùng,cao trào,tròn (tắt hoặc tắt),tóm tắt,chấm dứt
No antonyms found.
canyons => hẻm núi, canvasses => vải bạt, canvasing => Vải bạt, canvases => vải bố, canvaser => người vận động,