Vietnamese Meaning of cantina
căng tin
Other Vietnamese words related to căng tin
- quầy bar
- quán cà phê
- quán rượu
- xe mui kín
- quán rượu
- quán bar
- quán cà phê
- quán rượu
- Câu lạc bộ đêm
- Quán bia
- quán rượu
- barrelhouse
- Bistro
- Quán bia tự nấu
- ca ba rết
- lặn
- Nhà máy gin
- Quán nhậu
- khớp
- Cửa hàng rượu
- Quán bar
- Nhà trọ bên đường
- Quán bar lậu
- quầy bar thể thao
- Bể nước
- nơi uống nước
- cửa hàng rượu
Nearest Words of cantina
Definitions and Meaning of cantina in English
cantina
a small barroom, a pouch or bag at the pommel of a saddle
FAQs About the word cantina
căng tin
a small barroom, a pouch or bag at the pommel of a saddle
quầy bar,quán cà phê,quán rượu,xe mui kín,quán rượu,quán bar,quán cà phê,quán rượu,Câu lạc bộ đêm,Quán bia
No antonyms found.
cantilevers => dầm nhô, canteens => Nhà ăn, cantatas => cantata, cantankerousness => khó chịu, cans => hộp thiếc,