Vietnamese Meaning of choused
đánh lừa
Other Vietnamese words related to đánh lừa
- nhịp đập
- Bị lừa
- làm
- vội vã
- nhổ
- vặn vít
- mắc kẹt
- đốt
- vắt
- phản bội
- Lừa đảo
- chảy máu
- chạm khắc
- đục
- cắt tỉa
- bị lừa
- bị lừa dối
- bị khai thác
- kéo đàn violin
- cắt lông
- bị lừa
- mắc câu
- phạt tiền
- Xoáy
- cong
- lột da
- gian lận
- Đã bị lừa
- nạn nhân
- trật
- bị lừa
- lừa dối
- đã làm tại
- lừa dối
- lừa
- Lừa
- tưới nước
- tàn tật
- Bị lừa
- chấn động
- thiếu hụt
- đoản mạch
- Say rượu
- Bán một hóa đơn hàng hóa cho
- cứng
- bị lừa
- bị lừa
- Đưa đi chơi
- mang đi giặt khô
- Lừa dối
- Bị lừa
- cưỡng đoạt
- khoét
- bị lừa
- vắt sữa
- khía
- ngâm
- wrest
- vắt
- Than phiền
- Phản bội hai lần
- nói nhanh
- Bị tính giá quá cao
- bị trói (trong)
Nearest Words of choused
Definitions and Meaning of choused in English
choused (imp. & p. p.)
of Chouse
FAQs About the word choused
đánh lừa
of Chouse
nhịp đập,Bị lừa,làm,vội vã,nhổ,vặn vít,mắc kẹt,đốt,vắt,phản bội
No antonyms found.
chouse => lừa đảo, choultry => nhà trọ, choule => mật, chouka => xiên, chough => cú biển,