FAQs About the word monkeyshine(s)

Khỉ

mischievous or playful activity, a mischievous trick

trò hề,trò hề,trò hề,trò đùa,trêu chọc,Trò khỉ,Vui tươi,Nghịch ngợm,trò hề,giả vờ

No antonyms found.

monkeyish => khỉ, monkeying (around) => làm trò hề, monkeying => giả vờ, monkeyed (around) => Trêu chọc, monkeyed => giống khỉ,