FAQs About the word monochromes

đơn sắc

involving or producing visual images in a single color or in varying tones of a single color (such as gray), a painting, drawing, or photograph in a single colo

ảnh daguerreotype,Ảnh chụp,hình ảnh,pixel,Những bản in,mực nang,ảnh chụp nhanh,ferrotype,Vụ nổ,các bản phóng to

No antonyms found.

monks => sư, monkeyshines => trò khỉ, monkeyshine(s) => Khỉ, monkeyish => khỉ, monkeying (around) => làm trò hề,