Vietnamese Meaning of roughhewer
người thợ thủ công thô
Other Vietnamese words related to người thợ thủ công thô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of roughhewer
Definitions and Meaning of roughhewer in English
roughhewer (n.)
One who roughhews.
FAQs About the word roughhewer
người thợ thủ công thô
One who roughhews.
No synonyms found.
No antonyms found.
rough-hew => đẽo, roughhew => đục thô, roughhead => Đầu thô, rough-haired => thô ráp, rough-grained => hạt thô,