Vietnamese Meaning of roughish
gồ ghề
Other Vietnamese words related to gồ ghề
Nearest Words of roughish
Definitions and Meaning of roughish in English
roughish (s)
somewhat rough
roughish (a.)
Somewhat rough.
FAQs About the word roughish
gồ ghề
somewhat roughSomewhat rough.
nhiều lông,nhiều lông,mượt như nhung,lông cứng,rậm rạp,như bông,mềm mại,rậm lông,lông xù,nhiều lông
hói,hói,không lông,mịn,cạo,cạo,đã cắt,không râu,không có lông
roughings => phác thảo thô, roughing-in => lắp đặt thô, rough-house => đánh nhau, roughhouse => roughhouse, roughhewn => thô ráp,