Vietnamese Meaning of incult

không có văn hóa

Other Vietnamese words related to không có văn hóa

Definitions and Meaning of incult in English

Webster

incult (a.)

Untilled; uncultivated; crude; rude; uncivilized.

FAQs About the word incult

không có văn hóa

Untilled; uncultivated; crude; rude; uncivilized.

Thô,chung,thô lỗ,thô,ghê tởm,thô,Thô lỗ,thô tục,vụng về,Thiếu văn hóa

quý tộc,văn minh,Được trồng,có văn hóa,lịch sự,đánh bóng,tinh chế,mịn,Ngon,ân cần

inculpatory => có tội, inculpative => buộc tội, inculpation => buộc tội, inculpating => kết tội, inculpated => bị buộc tội,