Vietnamese Meaning of incult
không có văn hóa
Other Vietnamese words related to không có văn hóa
- Thô
- chung
- thô lỗ
- thô
- ghê tởm
- thô
- Thô lỗ
- thô tục
- vụng về
- Thiếu văn hóa
- Không tự do
- vô cảm
- Thấp
- Thấp hèn
- thô tục
- quậy phá
- Người thợ khoan
- rắn chắc
- nhạt
- thô lỗ
- hoang dã
- Không có văn hóa
- chưa đánh bóng
- Không tinh chế
- thô
- man rợ
- man rợ
- thô lỗ
- thô lỗ
- Nông nổi
- hề
- dân dã
- quê mùa
- vụng về
- vô tư lự
- vô duyên
- không thanh lịch
- vô cảm
- thô lỗ
- vụng về
- nặng nề
- vụng về
- miền
- mộc mạc
- mộc mạc
- dính
- thiếu suy nghĩ
- thiếu văn minh
- vô lễ
- vô lễ
- Không tinh tế
- Giống động vật
Nearest Words of incult
Definitions and Meaning of incult in English
incult (a.)
Untilled; uncultivated; crude; rude; uncivilized.
FAQs About the word incult
không có văn hóa
Untilled; uncultivated; crude; rude; uncivilized.
Thô,chung,thô lỗ,thô,ghê tởm,thô,Thô lỗ,thô tục,vụng về,Thiếu văn hóa
quý tộc,văn minh,Được trồng,có văn hóa,lịch sự,đánh bóng,tinh chế,mịn,Ngon,ân cần
inculpatory => có tội, inculpative => buộc tội, inculpation => buộc tội, inculpating => kết tội, inculpated => bị buộc tội,