Vietnamese Meaning of civilized
văn minh
Other Vietnamese words related to văn minh
- đạt được
- có văn hóa
- đánh bóng
- dân sự
- quốc tế
- lịch sự
- Được trồng
- được giáo dục
- lịch sự
- biết chữ
- lịch sự
- tinh chế
- học thuật
- tinh xảo
- giai cấp tư sản
- não
- lịch sự
- Am hiểu
- trí thức
- Cao cấp
- cao giọng
- trí thức
- nhà trí thức
- hiểu biết
- học được
- lịch sự
- tầng lớp trung lưu
- Lịch sự
- Có giáo dục
- Học vấn cao
- trí thức
Nearest Words of civilized
Definitions and Meaning of civilized in English
civilized (a)
having a high state of culture and development both social and technological
civilized (s)
marked by refinement in taste and manners
civilized (imp. & p. p.)
of Civilize
civilized (a.)
Reclaimed from savage life and manners; instructed in arts, learning, and civil manners; refined; cultivated.
FAQs About the word civilized
văn minh
having a high state of culture and development both social and technological, marked by refinement in taste and mannersof Civilize, Reclaimed from savage life a
đạt được,có văn hóa,đánh bóng,dân sự,quốc tế,lịch sự,Được trồng,được giáo dục,lịch sự,biết chữ
man rợ,man rợ,mù chữ,thiếu văn minh,Không có văn hóa,Không có học vấn,chưa đánh bóng,Không tinh chế,vùng hẻo lánh,Thô
civilize => văn minh, civilization => nền văn minh, civilizable => có thể văn minh, civility => Lịch sự, civilities => Sự lịch sự,