Vietnamese Meaning of civism
Quyền công dân
Other Vietnamese words related to Quyền công dân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civism
Definitions and Meaning of civism in English
civism (n.)
State of citizenship.
FAQs About the word civism
Quyền công dân
State of citizenship.
No synonyms found.
No antonyms found.
civily => lịch sự, civilly => lịch sự, civillty => Lịch sự, civil-libertarian => Người đấu tranh vì quyền tự do dân sự, civilizing => khai hóa,