Vietnamese Meaning of civilizing
khai hóa
Other Vietnamese words related to khai hóa
Nearest Words of civilizing
Definitions and Meaning of civilizing in English
civilizing (p. pr. & vb. n.)
of Civilize
FAQs About the word civilizing
khai hóa
of Civilize
Trồng trọt,đô thị hóa,đô thị hóa
No antonyms found.
civilizer => người khai hóa, civilized => văn minh, civilize => văn minh, civilization => nền văn minh, civilizable => có thể văn minh,