Vietnamese Meaning of civilly

lịch sự

Other Vietnamese words related to lịch sự

Definitions and Meaning of civilly in English

Wordnet

civilly (r)

in a civil manner

FAQs About the word civilly

lịch sự

in a civil manner

lịch sự,lịch sự,tôn trọng,ngại ngùng,rụt rè,sợ sệt,thẹn thùng,e lệ,sợ sệt,cầu xin

một cách kiêu ngạo,táo bạo,dũng cảm,chóng vánh,trơ trẽn,khinh miệt,không sợ hãi,ngạo mạn,giận dữ,kiêu ngạo

civillty => Lịch sự, civil-libertarian => Người đấu tranh vì quyền tự do dân sự, civilizing => khai hóa, civilizer => người khai hóa, civilized => văn minh,