FAQs About the word civily

lịch sự

In a civil manner; as regards civil rights and privileges; politely; courteously; in a well bred manner.

No synonyms found.

No antonyms found.

civilly => lịch sự, civillty => Lịch sự, civil-libertarian => Người đấu tranh vì quyền tự do dân sự, civilizing => khai hóa, civilizer => người khai hóa,