Vietnamese Meaning of loftily
ngạo mạn
Other Vietnamese words related to ngạo mạn
Nearest Words of loftily
Definitions and Meaning of loftily in English
loftily (r)
in a lofty manner
loftily (adv.)
In a lofty manner or position; haughtily.
FAQs About the word loftily
ngạo mạn
in a lofty mannerIn a lofty manner or position; haughtily.
dũng cảm,vĩ đại,anh dũng,danh dự,quảng đại,lộng lẫy,lộng lẫy,cao quý,đáng tôn kính,dũng cảm
ghê tởm,Hèn hạ,vô danh dự,Đầy hận thù,một cách hèn hạ,độc ác,thương hại,thảm hại,,thô lỗ
lofter => gác xép, lofted => cao, loft => gác lửng, lofoten => Quần đảo Lofoten, lofortyx californicus => Chim cút California,