Vietnamese Meaning of honorably
danh dự
Other Vietnamese words related to danh dự
Nearest Words of honorably
- honorarium => phần thưởng
- honorary => danh dự
- honorary degree => danh hiệu tiến sĩ danh dự
- honorary society => Hội danh dự
- honore balzac => Honoré de Balzac
- honore daumier => Honoré Daumier
- honored => vinh dự
- honoree => người được vinh danh
- honore-gabriel victor riqueti => Honoré-Gabriel Victor Riqueti
- honorer => khách danh dự
Definitions and Meaning of honorably in English
honorably (r)
in an honorable manner
with honor
honorably (adv.)
In an honorable manner; in a manner showing, or consistent with, honor.
Decently; becomingly.
FAQs About the word honorably
danh dự
in an honorable manner, with honorIn an honorable manner; in a manner showing, or consistent with, honor., Decently; becomingly.
dũng cảm,rất,anh dũng,quảng đại,cao quý,dũng cảm,dũng cảm,vĩ đại,lộng lẫy,đáng tôn kính
Hèn hạ,vô danh dự,một cách hèn hạ,ghê tởm,,hèn hạ,Đầy hận thù,độc ác,thương hại,thảm hại
honorableness => danh dự, honorable mention => Vinh danh, honorable discharge => Giải ngũ danh dự, honorable => danh giá, honor system => Hệ thống danh dự,