FAQs About the word honorable mention

Vinh danh

an official recognition of merit

lời khen tặng,giải thưởng,lời khen,Dải ruy băng xanh,trích dẫn,lời khen,trang trí,sự khác biệt,danh dự,Lông vũ

No antonyms found.

honorable discharge => Giải ngũ danh dự, honorable => danh giá, honor system => Hệ thống danh dự, honor killing => Giết người vì danh dự, honor guard => đội danh dự,