Vietnamese Meaning of honorable mention
Vinh danh
Other Vietnamese words related to Vinh danh
- lời khen tặng
- giải thưởng
- lời khen
- Dải ruy băng xanh
- trích dẫn
- lời khen
- trang trí
- sự khác biệt
- danh dự
- Lông vũ
- cao cấp
- giải thưởng
- vỗ tay
- huy hiệu
- Bravo
- vương miện
- cốc
- điếu văn
- Haleluya
- sự tôn trọng
- Kudo
- nguyệt quế
- huy chương
- đơn hàng
- bài ca ngợi khen
- lời ca tụng
- mảng bám
- đĩa
- lời khen
- ruy băng
- Tôn vinh
- Cúp
Nearest Words of honorable mention
Definitions and Meaning of honorable mention in English
honorable mention (n)
an official recognition of merit
FAQs About the word honorable mention
Vinh danh
an official recognition of merit
lời khen tặng,giải thưởng,lời khen,Dải ruy băng xanh,trích dẫn,lời khen,trang trí,sự khác biệt,danh dự,Lông vũ
No antonyms found.
honorable discharge => Giải ngũ danh dự, honorable => danh giá, honor system => Hệ thống danh dự, honor killing => Giết người vì danh dự, honor guard => đội danh dự,