Vietnamese Meaning of plaque
mảng bám
Other Vietnamese words related to mảng bám
Nearest Words of plaque
- planxty => planxty
- planulae => [Sinh vật phù du](https://translate.google.com/?sl=en&tl=vi&text=planulae&op=translate)
- planula => Planula
- plantule => cây
- plantsman => người yêu cây
- plantocracy => Chế độ đồn điền
- plantlike flagellate => Trùng roi dạng thực vật
- plantlet => Cây non
- plantless => không có thực vật
- planting => trồng trọt
Definitions and Meaning of plaque in English
plaque (n)
(pathology) a small abnormal patch on or inside the body
a memorial made of brass
plaque (n.)
Any flat, thin piece of metal, clay, ivory, or the like, used for ornament, or for painting pictures upon, as a slab, plate, dish, or the like, hung upon a wall; also, a smaller decoration worn on the person, as a brooch.
FAQs About the word plaque
mảng bám
(pathology) a small abnormal patch on or inside the body, a memorial made of brassAny flat, thin piece of metal, clay, ivory, or the like, used for ornament, or
thánh giá,Mộ bia,bia mộ,bút đánh dấu,đài tưởng niệm,tượng đài,đá,bàn,máy tính bảng,bia mộ
No antonyms found.
planxty => planxty, planulae => [Sinh vật phù du](https://translate.google.com/?sl=en&tl=vi&text=planulae&op=translate), planula => Planula, plantule => cây, plantsman => người yêu cây,