FAQs About the word plantsman

người yêu cây

an expert in the science of cultivating plants (fruit or flowers or vegetables or ornamental plants)

No synonyms found.

No antonyms found.

plantocracy => Chế độ đồn điền, plantlike flagellate => Trùng roi dạng thực vật, plantlet => Cây non, plantless => không có thực vật, planting => trồng trọt,